Có 2 kết quả:
宣传册 xuān chuán cè ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄘㄜˋ • 宣傳冊 xuān chuán cè ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commercial brochure
(2) advertising pamphlet
(3) flyer
(2) advertising pamphlet
(3) flyer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commercial brochure
(2) advertising pamphlet
(3) flyer
(2) advertising pamphlet
(3) flyer
Bình luận 0